ĐỔI THẺ CÀO TỰ ĐỘNG
►Sai mệnh giá tính 50% của mệnh giá nhỏ hơn (Quý khách cần xem kỹ mệnh giá)
► Chỉ gạch card và Kết nối Api với các cá nhân có nguồn thẻ hợp pháp, (lừa đảo, cờ bạc, trộm cắp, rút từ thẻ tín dụng (visa)... phát hiện khóa tài khoản v.v.). Tài liệu API
► Thẻ cần ghi đúng Seri. Cố tình ghi sai seri sẽ không được giải quyết.
BẢNG PHÍ ĐỔI THẺ CÀO
Nhóm | 10.000đ (8.780đ) | 20.000đ (17.160đ) | 30.000đ (25.740đ) | 50.000đ (43.700đ) | 100.000đ (87.400đ) | 200.000đ (174.800đ) | 300.000đ (259.200đ) | 500.000đ (432.000đ) | 1.000.000đ (864.000đ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12.2% | 14.2% | 14.2% | 12.6% | 12.6% | 12.6% | 13.6% | 13.6% | 13.6% | |
12% | 14% | 14% | 12.4% | 12.4% | 12.4% | 13.4% | 13.4% | 13.4% |
Nhóm | 10.000đ (8.440đ) | 20.000đ (16.880đ) | 30.000đ (25.320đ) | 50.000đ (42.200đ) | 100.000đ (84.800đ) | 200.000đ (171.600đ) | 300.000đ (257.400đ) | 500.000đ (429.000đ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15.6% | 15.6% | 15.6% | 15.6% | 15.2% | 14.2% | 14.2% | 14.2% | |
15.4% | 15.4% | 15.4% | 15.4% | 15% | 14% | 14% | 14% |
Nhóm | 10.000đ (8.290đ) | 20.000đ (16.580đ) | 30.000đ (24.870đ) | 50.000đ (41.450đ) | 100.000đ (82.900đ) | 200.000đ (167.800đ) | 300.000đ (251.700đ) | 500.000đ (419.500đ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17.1% | 17.1% | 17.1% | 17.1% | 17.1% | 16.1% | 16.1% | 16.1% | |
16.4% | 16.4% | 16.4% | 16.4% | 16.4% | 15.4% | 15.4% | 15.4% |
Nhóm | 10.000đ (-10.000đ) | 20.000đ (-24.000đ) | 30.000đ (-30.000đ) | 50.000đ (-50.000đ) | 100.000đ (-100.000đ) | 200.000đ (-200.000đ) | 300.000đ (-300.000đ) | 500.000đ (-500.000đ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
200% | 220% | 200% | 200% | 200% | 200% | 200% | 200% | |
200% | 200% | 200% | 200% | 200% | 200% | 200% | 200% |
Nhóm | 10.000đ (8.990đ) | 20.000đ (17.980đ) | 30.000đ (-270.000đ) | 50.000đ (44.950đ) | 100.000đ (89.900đ) | 200.000đ (179.800đ) | 300.000đ (-2.700.000đ) | 500.000đ (449.500đ) | 1.000.000đ (899.000đ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10.1% | 10.1% | 1000% | 10.1% | 10.1% | 10.1% | 1000% | 10.1% | 10.1% | |
9.4% | 9.4% | 1000% | 9.4% | 9.4% | 9.4% | 1000% | 9.4% | 9.4% |
Nhóm | 10.000đ (8.300đ) | 20.000đ (16.600đ) | 30.000đ (0đ) | 50.000đ (42.000đ) | 100.000đ (84.000đ) | 200.000đ (168.000đ) | 300.000đ (0đ) | 500.000đ (420.000đ) | 1.000.000đ (840.000đ) | 2.000.000đ (1.660.000đ) | 5.000.000đ (4.150.000đ) | 10.000.000đ (-100.000.000đ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17% | 17% | 100% | 16% | 16% | 16% | 100% | 16% | 16% | 17% | 17% | 1100% | |
16.3% | 16.3% | 100% | 15.3% | 15.3% | 15.3% | 1000% | 15.3% | 15.3% | 16.3% | 16.3% | 100% |
Nhóm | 20.000đ (15.760đ) | 50.000đ (39.400đ) | 100.000đ (84.800đ) | 200.000đ (169.600đ) | 500.000đ (424.000đ) |
---|---|---|---|---|---|
21.2% | 21.2% | 15.2% | 15.2% | 15.2% | |
20.5% | 20.5% | 14.5% | 14.5% | 14.5% |
Nhóm | 10.000đ (7.880đ) | 20.000đ (17.380đ) | 50.000đ (44.800đ) | 100.000đ (89.600đ) | 200.000đ (179.200đ) | 300.000đ (268.800đ) | 500.000đ (448.000đ) | 1.000.000đ (896.000đ) | 2.000.000đ (1.742.000đ) | 5.000.000đ (4.355.000đ) | 10.000.000đ (8.680.000đ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21.2% | 13.1% | 10.4% | 10.4% | 10.4% | 10.4% | 10.4% | 10.4% | 12.9% | 12.9% | 13.2% | |
21% | 12.4% | 9.7% | 9.7% | 9.7% | 9.7% | 9.7% | 9.7% | 12.2% | 12.2% | 12.5% |
MUA THẺ CÀO, THẺ GAME GIÁ RẺ
Mua Thẻ Cào, Thẻ Game Giảm 10% (Có Api Mua Thẻ)
THỜI HẠN SỬ DỤNG THẺ TỪ KHI MUA LÀ 2 GIỜ !
NẠP TOPUP & HÓA ĐƠN
Nạp trả trước, trả sau các nhà mạng di động Viettel, Vina, Mobi, Vnmobile chiết khấu từ 3-7%.
Lưu ý: Quý khách thanh toán bằng quỹ hoặc thanh toán qua các ngân hàng, nếu sau 15 phút không nhận được thanh toán thì đơn hàng sẽ tự động bị hủy.
Tin tức và sự kiện